Có 2 kết quả:

单色画 dān sè huà ㄉㄢ ㄙㄜˋ ㄏㄨㄚˋ單色畫 dān sè huà ㄉㄢ ㄙㄜˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) monochrome picture
(2) black and white picture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) monochrome picture
(2) black and white picture

Bình luận 0